--

điều kiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điều kiện

+  

  • Condition, terms
    • Đưa ra điều kiện
      To lay down conditions (terms)
    • Trong điều kiện
      In the context
    • Trong điều kiện quốc tế hiện nay
      In the context of the present international situational, in the present international conjuncture
    • Với điều kiện
      On condition that, provided that
    • Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm
      I'll do that job on condition that you do it together with me
Lượt xem: 639